Isuzu N-Series
Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ – An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
Trọng tải | 6,000 kg |
Kích thước | 6,040 x 1,860 x 2,210 mm |
Công suất | 124 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 658,000,000 VNĐ |
Tổng Quan Isuzu 3,5 Tấn NPR85KE4
Kế thừa và nâng cấp bởi nền tảng công nghệ hiện đại, ISUZU FORWARD N-SERIES BLUE POWER là dòng xe tải nhẹ thế hệ mới đạt chuẩn EURO 4, sở hữu các ưu điểm vượt trội : Chất lượng – Bền bỉ – An toàn – Tiết kiệm. Đây là sự đầu tư tối ưu nhất cho mọi nhu cầu vận tải.
|
CHI TIẾT THÙNG XE 3,5 tấn Isuzu NPR85KE4
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 3495 – 3995 |
Trổng tải trọng xe | kg | 7000 – 7500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5150 x 2135 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 7040 x 2255 x 2940 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 3495 – 3995 |
Trổng tải trọng xe | kg | 7000 – 7500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5150 x 2135 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 7040 x 2255 x 2940 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 3495 – 3995 |
Trổng tải trọng xe | kg | 7000 – 7500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5150 x 2135 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 7040 x 2255 x 2940 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 3495 – 3995 |
Trổng tải trọng xe | kg | 7000 – 7500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5150 x 2135 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 7040 x 2255 x 2940 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 3495 – 3995 |
Trổng tải trọng xe | kg | 7000 – 7500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 5150 x 2135 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 7040 x 2255 x 2940 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tiện Nghi Isuzu 3,5 tấn NPR85KE4
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
|
|
Đặc Điểm Kỹ Thuật XE 3,5 tấn Isuzu NPR85KE4
Khối lượng toàn bộ | kg | 7500 |
Khối lượng bản thân | kg | 2390 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 6770 x 2050 x 2300 |
Chiều dài cơ sở | mm | 3845 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1680 / 1525 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 210 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 1815 |
Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
Hộp số | MYY6S – 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 93 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 35 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 7,0 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.50 -16 14PR | |
Máy phát điện | 24V-50A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Hình ảnh Isuzu 3,5 tấn NPR85KE4
Mr. Đức
Để lựa chọn được một chiếc xe Isuzu ưng ý, đáp ứng đúng nhu cầu của Quý khách thì cần phải có một Tư vấn viên kinh nghiệm. Đức sẽ giúp quý khách:
⇒ Chọn Xe Phù Hợp
⇒ Báo Giá Tốt Nhất
⇒ Giao Xe Ngay
⇒ Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất